Có 1 kết quả:

腹哀 fù āi ㄈㄨˋ ㄚㄧ

1/1

fù āi ㄈㄨˋ ㄚㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Abdominal Lament
(2) acupuncture point SP 16

Bình luận 0